Xe phân khối lớn ngày nay đã không còn quá xa lạ với giới trẻ, đặc biệt là các tín đồ mê tốc độ. Để thỏa mãn được niềm đam mê của các bạn, Review Chuẩn sẽ tổng hợp ngay 21 mẫu xe giá rẻ, chất lượng nhất năm 2022. Hãy đọc và tìm ngay một mẫu xe phù hợp với chi phí và sở thích của mình nhé!
Xe mô tô phân khối lớn của Yamaha
Giới thiệu Yamaha
Yamaha là thương hiệu nổi tiếng của Nhật Bản, chuyên sản xuất và cung cấp các động cơ và dòng xe chất lượng. Trụ sở của hãng được đặt tại thành phố Shizuoka, Nhật Bản.
1. Xe phân khối lớn Yamaha R15 V3
Thông tin kỹ thuật
- Kích thước tổng thể (D x R x C): 1990 X 725 X 1135
- Dung tích bình xăng: 14 lít
- Chiều cao yên xe: 815 mm
- Động cơ: 4-Stroke, SOHC, 4 Valve, VVA
- Công suất tối đa: 19.04 mã lực
- Mô – men tối đa: 14,7Nm
Ưu điểm
- Xe moto phân khối lớn Yamaha R15 V3 có hệ thống phun xăng điện tử và công nghệ tiên tiến van VVA. Giúp xe tiết kiệm nhiên liệu một cách tốt nhất
- Đèn pha của xe có khả năng chiếu sáng mạnh và rộng trong đêm
- Bảng đồng hồ hiển thị ở dạng điện tử, cho cái nhìn mới mẻ và hiện đại hơn
- Trên cụm đèn pha có thêm kính gió cỡ lớn. Giúp tối đa tính khí động học và mang đến cái nhìn chỉn chu cho toàn diện xe
- Xe Yamaha R15 được trang bị hệ thống van biến thiên và slipper. Giúp hạn chế việc chống trượt khi sang số hoặc bóp thắng gấp
Nhược điểm
- Cách bố trí các nút bấm tín hiệu chưa thật sự hợp lý. Gây khó khăn việc chọn giữa nút còi và đèn xi nhan trong lúc di chuyển
Giá bán tham khảo: Xe phân khối lớn Yamaha R15 V3 có giá là 79.000.000 đồng.
2. Xe phân khối lớn Yamaha R3
Thông tin kỹ thuật
- Kích thước tổng thể (D x R x C): 2090 x 720 x 1135
- Dung tích bình xăng: 14 lít
- Chiều cao yên xe: 780mm
- Động cơ: 2 xilanh, 4 kỳ, DOHC, 8 van, 321cc
- Công suất tối đa: 41 mã lực
- Mô – men tối đa: 30Nm
Ưu điểm
- Hệ thống đèn pha được thiết kế rất ấn tượng và thời trang, góp phần nâng cao tính thẩm mỹ cho xe
- Tay lái xe được thiết kế gắn liền với tấm giảm xóc, sự kết hợp. Giúp tăng thêm vẻ đẹp cho xe và giúp cho xe cứng cáp, ổn định hơn
- Bảng đồng hồ Yamaha R3 thuộc loại màn hình LCD đơn sắc có giao diện sắc nét. Và hiển thị rõ các thông số như: tốc độ, lượng xăng,…
- Khả năng vận hành của xe rất tốt, tốc độ chạy tương đối cao
Nhược điểm
- Bô xe phát ra tiếng ồn tương đối lớn, ảnh hưởng đến những người xung quanh
- Bánh xe có độ bám đường chưa tốt, nên rất dễ trượt bánh
Giá bán tham khảo: Xe phân khối lớn Yamaha R3 được chào bán với giá là 129.000.000 đồng.
3. Xe mô tô Yamaha YZF-R1 phân khối lớn
Thông tin kỹ thuật
- Kích thước tổng thể (D x R x C): 1150 x 690 x 2055
- Dung tích bình xăng: 17 lít
- Chiều cao yên xe: 855 mm
- Động cơ: 4 thì, DOHC, 4 xi lanh
- Công suất tối đa: 200 mã lực
- Mô – men tối đa: 112.4Nm
Ưu điểm
- Đầu xe được thiết kế thon gọn, các góc cạnh rất đẹp mắt mang phong cách mạnh mẽ
- Xe được tích hợp công nghệ chống trượt SCS , giúp xe giảm bớt tình trạng trượt bánh
- Hệ thống PWR giúp xe chạy êm ái suốt mọi chặng đường
- Hệ thống cảm biến IMU giúp xe được cân bằng khi đi qua các cung đường có độ cong lớn
- Tốc độ vận hành của Yamaha YZF-R1 tương đối nhanh, rất phù hợp với các tín đồ yêu thích tốc độ
Nhược điểm
- Xe được thiết kế thuần về xe đua nên chiều cao của xe tương đối cao. Với những người có chiều cao thấp thì khó chống chân được
Giá bán tham khảo: Xe phân khối lớn Yamaha YZF-R1 có giá bán trên thị trường là 817.000.000 đồng.
Xe phân khối lớn Kawasaki
Giới thiệu về Kawasaki
Kawasaki là hãng xe mô tô có phân khối lớn đứng vị trí hàng đầu tại Nhật Bản và được người tiêu dùng ưu tiên lựa chọn. Trụ sở chính của hãng được đặt tại thành phố Tokyo, Nhật Bản.
1. Xe mô tô Kawasaki Z1000
Thông tin kỹ thuật
- Kích thước tổng thể (D x R x C): 1055 x 790 x 2050
- Dung tích bình xăng: 17 lít
- Chiều cao yên xe: 815 mm
- Động cơ: DOHC, dung tích 1043cc
- Công suất tối đa: 142 mã lực
- Mô – men tối đa: 111 Nm
Ưu điểm
- Thiết kế mang vẻ hầm hố và mạnh mẽ, rất thích hợp các tín đồ có cá tính mạnh mẽ và thích độc lạ
- Hệ thống chống bó cứng phanh ở trên cả hai bánh và phanh đĩa đôi. Giúp người lái giảm bớt tình trạng bó cứng phanh đột ngột khi phanh gấp
- Động cơ Kawasaki Z1000 vận hành rất mượt mà trơn tru trên cả đường bằng và đường gồ ghề
- Hộp số xe chuyển đổi rất dễ dàng, không bị mắc số như những dòng xe khác
Nhược điểm
- Giá thành của xe tương đối cao
Giá bán tham khảo: Xe phân khối lớn Kawasaki Z1000 được bán với giá là 399.000.000 đồng.
2. Xe mô tô phân khối lớn Kawasaki Vulcan S Café
Thông tin kỹ thuật
- Kích thước tổng thể (D x R x C): 2310 x 880 x 1100
- Dung tích bình xăng: 14 lít
- Chiều cao yên xe: 705mm
- Động cơ: DOHC, 2 xi lanh và dung tích 649cc
- Công suất tối đa: 60 mã lực
- Mô – men tối đa: 63 Nm
Ưu điểm
- Kawasaki Vulcan S Cafe mang phong cách hoài cổ nhưng được trang bị hệ thống gầm khá tốt. Giúp người lái cảm thấy thoải mái hơn khi đi trên các địa hình bằng phẳng hay gồ ghề
- Bình xăng hình giọt nước có dung tích 14 lít, tiết kiệm nhiên liệu khá tốt
- Bảng đồng hồ của xe sử dụng kết hợp với màn hình LCD và analog, giúp hiển thị đầy đủ mọi thông số về tốc độ, số côn, lượng xăng,…
- Phía sau xe sử dụng giảm xóc đặt chéo tương tự ER-6N, ống pô ẩn phía dưới cùng mâm sau là 17 inch, được bọc bởi lốp 160/60
Nhược điểm
- Giá thành tương đối cao
Giá bán tham khảo: Mức giá của xe phân khối lớn Kawasaki Vulcan S Cafe là 239.000.000 đồng.
Xe phân khối lớn Ducati
Giới thiệu về Ducati
Ducati là hãng xe nổi tiếng tại Ý, chuyên chế tạo và cung cấp các loại xe mô tô phân khối lớn được nhiều người chơi xe ưa chuộng. Trụ sở chính của hãng được đặt tại thành phố Bologna, Italy.
1. Xe mô tô Ducati Scrambler
Thông tin kỹ thuật
- Kích thước tổng thể (D x R x C): 2165 x 845 x 1150
- Dung tích bình xăng: 16 lít
- Chiều cao yên xe: 790mm
- Động cơ: 4 xi lanh, dung tích 803cc
- Công suất tối đa: 73 mã lực
- Mô – men tối đa: 67 Nm
Ưu điểm
- Yên xe dạng bằng phẳng và dày dặn, giúp cho người dùng có được tư thế ngồi thoải mái khi sử dụng xe
- Đồng hồ xe dạng màn hình LCD hiện đại, với chức năng hiển thị các thông số quan trọng như lượng tốc độ, xăng,…
- Cụm đèn pha được phủ lớp crom bên ngoài, có tác dụng bảo vệ bộ phận này và tăng thêm tính thẩm mỹ cho xe
- Bộ vành đúc 17 inch đi kèm hệ thống chống bó cứng phanh ABS cho cả hai bánh trước và sau. Giúp phần phanh không bị bó cứng khi thắng bất ngờ
- Ống xả loại 2 trong 1 đặt ngay phía dưới khối động cơ, giúp cho khả năng vận hành của xe được mượt mà hơn
Nhược điểm
- Chi phí sửa xe, bảo dưỡng và thay thế thiết bị tương đối cao
Giá bán tham khảo: Xe phân khối lớn Ducati Scrambler được bán với giá là 280.000.000 đồng.
2. Xe mô tô Ducati SuperSport
Thông tin kỹ thuật
- Kích thước tổng thể (D x R x C): 2056 x 746 x 1115
- Dung tích bình xăng: 16 lít
- Chiều cao yên xe: 810mm
- Động cơ: Testastretta, dung tích 937cc
- Công suất tối đa: 110 mã lực
- Mô – men tối đa: 93.5 Nm
Ưu điểm
- Ghế ngồi SuperSport thiết kế không quá xa và chiều sâu ghế ngắn, nên người lái có thể thoải mái ngồi suốt thời gian dài
- Màn hình LCD trên xe thuộc loại màn hình TFT hiển thị có màu sắc và chức năng kết nối với smartphone. Với chức năng này bạn có thể gọi điện và nhắn tin trực tiếp trên màn hình bằng cách kết nối bluetooth
- Ducati Sport tích hợp các tính năng nổi trội như: hệ thống phanh ABS khi vào cua, hệ thống Ducati Wheelie Control EVO, hệ thống Ducati Traction Control EVO, hệ thống Quickshifter.. Mang đến cho xe khả năng vận hành an toàn và ấn tượng nhất
Nhược điểm
- Kiểu thiết bề ngoài của xe khá gồ ghề và nặng, nên khi mới tập lái thì sẽ hơi khó khăn
Giá bán tham khảo: Xe phân khối lớn SuperSport có giá bán niêm yết là 378.000.000 đồng.
Có thể bạn thích: Tai Nghe Không Dây Bluetooth Chất Lượng
3. Xe phân khối lớn Ducati 959
Thông tin kỹ thuật
- Kích thước tổng thể (D x R x C): 2056 x 746 x 1115
- Dung tích bình xăng: 17 lít
- Chiều cao yên xe: 830mm
- Động cơ: Superquadro, 2 xi lanh L-Twin, dung tích 955cc
- Công suất tối đa: 157 mã lực
- Mô – men tối đa: 107,4 Nm
Ưu điểm
- Công suất vận hành của xe khá lớn, giúp bạn tăng tốc dễ dàng và đi với tốc độ vô cùng cao
Nhược điểm
- Mức giá bán của xe vô cùng cao, nên nhiều người sẽ khó có thể mua được
Giá bán tham khảo: Giá của xe phân khối lớn Ducati 959 là 600.000.000 đồng.
4. Xe mô tô Ducati Monster 795
Thông tin kỹ thuật
- Kích thước tổng thể (D x R x C): 2114 x 784 x 1079
- Dung tích bình xăng: 20 lít
- Chiều cao yên xe: 740mm
- Động cơ: dung tích 803 cc
- Công suất tối đa: 87 mã lực
- Mô – men tối đa: 78 Nm
Ưu điểm
- Kiểu dáng gọn không quá cồng kềnh, khối lượng xe cũng không quá nặng
- Thể tích bình xăng tương đối lớn, cho phép bạn thoải mái đi suốt quãng đường dài
- Xe sử dụng giảm xóc Marzocchi, đĩa đôi cỡ 320 mm và phanh Brembo 4 pít-tông. Giúp tăng thêm mức độ an toàn cho người lái, khi đi trên những đường gồ ghề và khi thắng gấp
- Khả năng tăng tốc nhanh, bẻ cua dễ dàng
Nhược điểm
- Bộ phận máy xe rất nhanh bị nóng máy, nên cần phải thay nhớt mới thường xuyên để không bị hư lốc máy
Giá bán tham khảo: Xe phân khối lớn Ducati Monster 795 có giá là 335.000.000 đồng.
Xe phân khối lớn Honda
Giới thiệu về Honda
Honda là nhà sản xuất xe và các động cơ hàng đầu tại Nhật Bản, được rất nhiều người tin dùng, đặc biệt là người dân Việt Nam. Trụ sở chính của hãng được đặt tại thủ đô Tokyo, Nhật Bản.
1. Xe mô tô phân khối lớn Honda CBR 650R
Thông tin kỹ thuật
- Kích thước tổng thể (D x R x C): 2130 x 750 x 1150
- Dung tích bình xăng: 15.4 lít
- Chiều cao yên xe: 810 mm
- Động cơ: 4 xi lanh, dung tích 649cc, làm mát bằng chất lỏng
- Công suất tối đa: 94 mã lực
- Mô – men tối đa: 64 Nm
Ưu điểm
- CBR 650R được trang bị đèn LED hiện đại với hệ thống chiếu sáng chất lượng, tầm chiếu ra rất xa và rất sáng trong đêm
- Xe dùng tấm giảm xóc monoshock điều chỉnh với 10 cấp độ, giúp bộ máy xe chạy êm ái trên những đoạn đường hiểm trở
- Khả năng vận hành tương đối tốt, tốc độ chạy nhanh, mượt mà
- Mức tiêu hao nhiên liệu của xe tương đối thấp
- Hỗ trợ sang số nhanh nhờ công nghệ Quick-Shift
Nhược điểm
- Hệ thống phanh ABS chưa được tốt, cần được cải thiện
Giá bán tham khảo: Xe phân khối lớn Honda CBR 650R có giá bán là 254.000.000 đồng.
2. Xe phân khối lớn Honda CB150R
Thông tin kỹ thuật
- Kích thước tổng thể (D x R x C): 1.973 x 822 x 1.053
- Dung tích bình xăng: 8.5 lít
- Chiều cao yên xe: 795mm
- Động cơ: DOHC, PGM-FI, 4 kỳ, 1 xilanh, làm mát bằng chất lỏng
- Công suất tối đa: 12kW
- Mô – men tối đa: 13.6Nm
Ưu điểm
- Sở hữu thiết kế Nakedbike hiện đại, mang tính thể thao hơn các phiên bản trước
- Thiết kế khoảng cách từ yên xe đến tay lái đem lại cảm giác thoải mái hơn cho người điều khiển trên đoạn đường dài
- Đèn pha xe thiết kế tròn với ốp viền màu crom, giúp làm nổi bật vẻ hiện đại của xe
- Xe được tích hợp thêm hệ thống chống bó cứng phanh, để người lái được an toàn và chống trượt khi phanh gấp
- Bảng đồng hồ xe sử dụng màn hình LCD hiện đại, hiển thị rõ ràng các thông tin như cấp số, vận tốc, mức tiêu thụ nhiên liệu,…
Nhược điểm
- Chiều cao xe tương đối cao, với những người có chiều cao dưới 1m6 khó có thể leo lên xe được
Giá bán tham khảo: Xe phân khối lớn CB150R được bán với giá là 77.500.000 đồng.
3. Xe Honda Rebel 300
Thông tin kỹ thuật
- Kích thước tổng thể (D x R x C): 2.190 x 820 x 1.093
- Dung tích bình xăng: 11.2 lít
- Chiều cao yên xe: 690mm
- Động cơ:DOHC, 1 xilanh, dung tích 286cc
- Công suất tối đa: 27,22 mã lực
Ưu điểm
- Bình xăng của xe khá lớn, tạo điều kiện thuận lợi với nhiều người hay đi tour đường dài
- Phần bình xăng và yên xe được thiết kế gọn gàng, tối thiểu hoá việc vướng vào đùi của người lái trong quá trình lái xe hay dừng xe
- Kích thước lốp trước và sau khá lớn, giúp xe ổn định hơn khi đi tốc độ cao. Bạn hoàn toàn có thể tự tin khi đi vào các khúc cua hoặc đánh lái luồn lách trong thành phố
- Xe phân khối lớn Rebel 300 được thiết kế thêm hệ thống ABS khá nhạy. Giúp ngăn ngừa việc bánh xe bị hãm cứng khi bạn giảm tốc bất ngờ
Nhược điểm
- Thiết kế pô zin của máy dạng nguyên bản khá to và thô,
- Đèn chiếu sáng dùng loại bóng Halogen, nên lượng chiếu sáng không được tốt nếu đi tour vào ban đêm
Giá bán tham khảo: Xe phân khối lớn Honda Rebel 300 được bán với giá là 125.000.000 đồng.
Có thể bạn quan tâm: Top Bình Giữ Nhiệt Tốt Nhất, Chất Lượng Nhất
Xe phân khối lớn BMW Motorrad
Giới thiệu về BMW
BMW là hãng chuyên sản xuất các loại ô tô và xe moto phân khối lớn tại Đức và rất ưa chuộng trên thị trường hiện nay. Trụ sở chính của hãng nằm tại Munchen, Đức.
1. Xe mô tô BMW G310 GS
Thông tin kỹ thuật
- Kích thước tổng thể (D x R x C): 2.075 x 880 x 1.230
- Dung tích bình xăng: 11 lít
- Chiều cao yên xe: 835mm
- Động cơ: 1 xilanh, dung tích 313 cc
- Công suất tối đa: 34 mã lực
- Mô – men tối đa: 28 Nm
Ưu điểm
- Bề ngoài xe mang phong cách hiện đại, kiểu dáng nhỏ gọn không quá gồ ghề
- BMW G310 GS được tích hợp nhiều trang thiết bị chất lượng như: Cặp thùng sau, bộ đèn LED siêu sáng đi tour, bộ khung chống đỏ 2 bên, kính chắn gió cao hơn, thiết bị GPS,…
- Thiết kế đặc xe với hệ thống giảm xóc hành trình dài, giúp xe chạy được êm ái trên mọi chặng đường
- Xe ít tiêu tốn nhiên liệu, giúp bạn tiết kiệm được một khoản chi phí
Nhược điểm
- Chưa có đánh giá
Giá bán tham khảo: Mức giá của xe phân khối lớn BMW G310 GS là 234.016.000 đồng
2. Xe phân khối lớn BMW S1000RR
Thông tin kỹ thuật
- Kích thước tổng thể (D x R x C): 2050 x 826 x 1140
- Dung tích bình xăng: 824mm
- Chiều cao yên xe: 16.5 lít
- Động cơ: DOHC 16 van, 4 xi lanh, 999cc
- Công suất tối đa: 207 mã lực
- Mô – men tối đa: 113 Nm
Ưu điểm
- Quá trình sang số của xe S1000RR 2021 diễn ra nhanh và mượt mà, nhờ tính năng Shift Assist Pro
- Xe có 4 chế độ lái gồm: Road, Rain, Road, Race, Dynamic.Tùy theo nhu cầu của người lái mà tùy chỉnh theo mong muốn
- Xe được tích hợp những chức năng chất lượng như: Hệ thống kiểm soát lực kéo DTC. Hệ thống kiểm soát chống bốc đầu và hệ thống phanh ABS Pro tiêu chuẩn
- Với công suất hơn 207 mã lực, xe có thể chạy với tốc độ siêu khủng
Nhược điểm
- Giá thành sản phẩm vô cùng cao, nhiều tín đồ mê tốc độ sẽ khó có thể mua được. Đồng thời, chi phí thay thế phụ tùng, sửa chữa, bảo dưỡng cũng khá cao
Giá bán tham khảo: Xe phân khối lớn BMW S1000RR có giá là 949.000.000 đồng.
3. Xe moto BMW G310R
Thông tin kỹ thuật
- Kích thước tổng thể (D x R x C): 2,005 x 820 x 1,080
- Dung tích bình xăng: 11 lít
- Chiều cao yên xe: 875mm
- Động cơ: dung tích 313cc
- Công suất tối đa: 34 mã lực
- Mô – men tối đa: 28Nm
Ưu điểm
- Bảng đồng hồ của xe kiểu màn hình LCD, hiển thị đầy đủ các thông tin cơ bản như: tốc độ, hộp số, lượng xăng,…
- Xe không tiêu tốn nhiều nhiên liệu, nên người sử dụng có thể tiết kiệm được một phần chi phí
- Cả 2 phanh sau và trước của xe đều được trang bị công nghệ ABS, giúp gia tăng mức độ an toàn khi lái
- BMW G310R bố trÍ động cơ hơi nghiêng về phía sau. Giúp xe được cân bằng và gia tăng được sự linh hoạt ở những khúc cua gấp trong thành thị
Nhược điểm
- Chưa có đánh giá
Giá bán tham khảo: Xe phân khối lớn BMW G310R có giá là 105.000.000 đồng.
Xe moto phân khối lớn Aprilia
Giới thiệu về Aprilia
Aprilia là một thương hiệu có thế mạnh trong việc lắp đặt và sản xuất mô tô đến từ nước Ý. Trụ sở chính của hãng nằm ở Venice, Italy.
1. Xe phân khối lớn Aprilia RSV4
Thông tin kỹ thuật
- Kích thước tổng thể (D x R x C): 2052 x 735 x 851
- Dung tích bình xăng: 18.5 lít
- Chiều cao yên xe: 851 mm
- Động cơ: V4, dung tích 1078cc
- Công suất tối đa: 214 mã lực
- Mô – men tối đa: 122Nm
Ưu điểm
- Xe được làm từ chất liệu cao cấp, chịu lực tốt, nên bạn không lo lắng quá nhiều về việc hư hỏng
- Khả năng bo cua của xe khá tốt, êm ái, chống trượt nhờ hệ thống phanh ABS
- Màn hình đồng hồ của Aprilia RSV4 hiển thị có màu sắc và đầy đủ các thông số cơ bản như: tốc độ, hộp số, lượng xăng,…
- Động cơ của xe hoạt động mạnh mẽ nhờ công suất lên đến 214 mã lực
Nhược điểm
- Khoảng cách từ yên xe đến tay lái khá xa, nên phải khom người nhiều mới có thể lái được
Giá bán tham khảo: Giá của xe phân khối lớn Aprilia RSV4 là 400.000.000 đồng.
2. Xe phân khối lớn Aprilia GPR 250RR
Thông tin kỹ thuật
- Kích thước tổng thể (D x R x C):
- Dung tích bình xăng: 14 lít
- Chiều cao yên xe: 815 mm
- Động cơ: 1 xi lanh, 4 thì, 249.2cc
- Công suất tối đa: 26 mã lực
- Mô – men tối đa: 22Nm
Ưu điểm
- Hệ thống phanh phanh đĩa thủy lực ABS, cùng với monoshock có thể điều chỉnh trước. Giúp cho xe giảm bớt được tình bó phanh khi thắng gấp
- Aprilia GPR250RR sở hữu hệ thống khung bằng nhôm khá to và cứng cáp, giúp áo xe ít bị hư hỏng khi va chạm mạnh
- Bình xăng xe có dung tích lớn và ít tiêu tốn nhiên liệu
Nhược điểm
- Thiết kế xe khá gồ ghề và khá nặng, nên sẽ hơi khó khăn nếu mới bắt đầu chạy loại xe này
Giá bán tham khảo: Xe phân khối lớn Aprilia GPR 250RR có giá là 95.000.000 đồng.
Xe phân khối lớn Benelli
Giới thiệu về Benelli
Benelli cũng là thương hiệu chuyên cung cấp mặt hàng moto phân khối lớn tại Ý. Các sản phụ tùng lắp đặt của Benelli đều được sản xuất tại Trung Quốc. Còn quá trình lắp ráp của xe được thực hiện trực tiếp tại Malaysia.
1. Xe mô tô Benelli TNT899
Thông tin kỹ thuật
- Kích thước tổng thể (D x R x C): 2100 x 790 x 1050
- Chiều cao yên xe: 830mm
- Động cơ: 3 xi lanh, dung tích 899cc
- Công suất tối đa: 120 mã lực
- Mô – men tối đa: 88Nm
Ưu điểm
- Bảng đồng hồ kỹ thuật số hiển thị các chỉ số như mức xăng, báo giờ, báo nhiệt, vòng tua máy, vận tốc,số km hành trình,…
- Động cơ mạnh mẽ giúp xe dễ dàng di chuyển, đem lại cảm giác an toàn và chắc chắn cho người lái
- Benelli TNT899 sở hữu bộ máy thiết kế nhỏ gọn, hoạt động êm ái và kèm thêm két nước lớn. Giúp xe có thể vận hành được lâu mà không lo bị nóng máy
Nhược điểm
- Chưa có đánh giá
Giá bán tham khảo: Xe phân khối lớn Benelli TNT899 có giá là 512.000.000 đồng
Găng tay chống nắng chơi thể thao ngoài trời, đi xe máy co giãn, dành cho nam nữ
Găng tay xe máy, xe đạp hở 2 ngón Sport - Chống trượt, Chống nắng, Cảm ứng sử dụng điện...
2. Xe moto Benelli TRK 502
Thông tin kỹ thuật
- Kích thước tổng thể (D x R x C): 2.180 x 912 x 1.465
- Dung tích bình xăng: 20 lít
- Chiều cao yên xe: 815 mm
- Động cơ: 2 xi lanh, dung tích 499.6cc
- Công suất tối đa: 47 mã lực
- Mô – men tối đa: 45 Nm
Ưu điểm
- Hệ thống chiếu sáng công nghệ LED cho khả năng chiếu sáng tốt nhất và tăng tầm quan sát vào ban đêm
- Tay lái của xe có thêm phần khung kim loại bao quanh giúp tay lái được cứng cáp và chắc chắn hơn
- Nhờ sử dụng phuộc USD, nên xe có thể chạy êm trên các đoạn đường gồ ghề
- Bồn xăng tương đối lớn, đồng thời xe ít tiêu tốn nhiên liệu xăng
Nhược điểm
- Benelli TRK 502 vẫn chưa được tích hợp công nghệ kiểm soát lực kéo, để ngăn hiện tượng trượt bánh xe khi tăng tốc đột ngột
Giá bán tham khảo: Giá của xe phân khối lớn Benelli TRK 502 là 110.000.000 đồng.
3. Xe mô tô phân khối lớn Benelli TNT 25
Thông tin kỹ thuật
- Kích thước tổng thể (D x R x C): 1030 x 760 x 1120
- Dung tích bình xăng: 17 lít
- Chiều cao yên xe: 710 mm
- Động cơ: 1 xilanh, 4 thì, 4 van
- Công suất tối đa: 26,5 mã lực
- Mô – men tối đa: 21 Nm
Ưu điểm
- Động cơ mạnh mẽ, làm mát bằng gió, giúp bạn dễ dàng để di chuyển trong thành phố và trên những con đường trống
- Xe được làm từ nguyên liệu thép cao cấp, giúp xe hạn chế việc hư hỏng
- Phuộc rắn chắc và hệ thống giảm xóc đơn hệ thống treo sau, giúp xe di chuyển êm ái trên những con đường gồ ghề
Nhược điểm
- Xe chưa được trang bị hệ thống phanh ABS, để chống bó phanh khi thắng gấp
Giá bán tham khảo: Xe phân khối lớn Benelli TNT25 có giá bán là 84.900.000 đồng.
4. Xe phân khối lớn Benelli BN251
Thông tin kỹ thuật
- Kích thước tổng thể (D x R x C): 2.080 x 805 x 1.090
- Dung tích bình xăng: 16.5 lít
- Chiều cao yên xe: 780mm
- Số đo bộ lốp: 110/70-ZR17
- Công suất tối đa: 24,5 mã lực
- Mô – men tối đa: 21 Nm
Ưu điểm
- Xe sở hữu thiết kế mang phong nam tính và khỏe khoắn
- Cụm đèn pha được thiết kế khá bắt mắt và được chia thành 2 phần, với khả năng chiếu sáng tốt trong đêm
- Xe tiêu tốn ít nhiên liệu, nên người lái tiết kiệm được nhiều chi phí
- Cụm đồng hồ của xe moto phân khối lớn Benelli BN251 hiển thị tích hợp điện tử hiện đại và công nghệ analog. Giúp hiển thị đầy đủ mọi thông số như tốc độ, mức xăng,…
Nhược điểm
- Chưa có đánh giá
Giá bán tham khảo: Xe phân khối lớn Benelli BN251 có giá bán là 63.700.000 đồng.
Trên đây là toàn bộ những thông tin về 21 mẫu xe phân khối lớn chất lượng nhất 2022, mà Review chuẩn thống kê được. Mong rằng, qua bài viết những bạn yêu thích tốc độ sẽ tìm được một mẫu xe thích hợp để mua về sử dụng. Theo dõi thêm nhiều thông tin hữu ích khác tại: Reviewchuan.vn, bạn nhé.